Có 1 kết quả:
高清 gāo qīng ㄍㄠ ㄑㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high definition (television etc)
(2) high fidelity (audio)
(2) high fidelity (audio)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0